Có 2 kết quả:

弹道 dàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ彈道 dàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trajectory (of a projectile)
(2) ballistic curve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trajectory (of a projectile)
(2) ballistic curve

Bình luận 0